VIETNAMESE
vô tư vô lo
không lo lắng, sống vô tư
ENGLISH
carefree
/ˈkɛrˌfri/
lighthearted, easygoing
Từ “vô tư vô lo” diễn đạt trạng thái sống thoải mái, không áp lực.
Ví dụ
1.
Anh ấy trải qua tuổi thơ vô tư vô lo ở một ngôi làng bên sông.
He spent his childhood in a carefree village by the river.
2.
Cô ấy sống một cuộc đời vô tư vô lo, chỉ tập trung vào điều khiến cô ấy vui vẻ.
She lives a carefree life, focusing only on what makes her happy.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ carefree khi nói hoặc viết nhé!
carefree attitude – thái độ vô tư
Ví dụ:
Her carefree attitude made everyone around her feel relaxed.
(Thái độ vô tư của cô ấy khiến mọi người xung quanh cảm thấy thoải mái.)
carefree days – những ngày vô lo
Ví dụ:
He missed the carefree days of his childhood summers.
(Anh ấy nhớ những ngày vô lo của mùa hè thời thơ ấu.)
carefree lifestyle – lối sống thoải mái
Ví dụ:
They envied her carefree lifestyle of traveling the world.
(Họ ghen tị với lối sống thoải mái của cô ấy khi đi du lịch khắp thế giới.)
carefree spirit – tinh thần tự do
Ví dụ:
His carefree spirit inspired others to live more spontaneously.
(Tinh thần tự do của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác sống ngẫu hứng hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết