VIETNAMESE

vợ của một ai đó

ENGLISH

someone's wife

  
NOUN

/ˈsʌmˌwʌnz waɪf/

Vợ của một ai đó là người phụ nữ đã kết hôn với một ai đó.

Ví dụ

1.

Ít ngày nữa thôi, tôi sẽ trở thành vợ của một ai đó rồi!

In a few days, I will be someone's wife!

2.

Ngủ với vợ của một ai đó khi cậu đã có vợ là sai trái!

Sleeping with someone's wife when you already have a wife of your own is wrong!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt wife, spouseconsort nha! - Wife (vợ): người phụ nữ đã kết hôn với một người đàn ông. Có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, trong cả hoàn cảnh trang trọng và không trang trọng. Ví dụ: My wife and I have been married for 10 years." (Vợ tôi và tôi đã kết hôn được 10 năm.) - Spouse (vợ, chồng): người đã kết hôn với một người khác, không phân biệt giới tính. Thường được sử dụng trong văn viết, trong các văn bản pháp lý hoặc chính thức. Ví dụ: The couple's spouses were present at the signing of the divorce papers." (Vợ chồng của cặp đôi đã có mặt tại lễ ký giấy ly hôn.) - Consort (vợ, chồng): người (nam hoặc nữ) đã kết hôn với một người có địa vị cao, thường là vua hoặc hoàng đế. Thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử hoặc văn học. Ví dụ: The king and his consort were greeted by a cheering crowd. (Vua và hoàng hậu của ông được một đám đông hoan nghênh.)