VIETNAMESE

vỡ bung

nổ tung, bị vỡ nứt

word

ENGLISH

burst open

  
VERB

/bɜrst ˈoʊpən/

explode, break apart

Từ “vỡ bung” diễn đạt trạng thái bị nứt hoặc vỡ hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Quả bóng vỡ bung khi chạm phải vật sắc nhọn.

The balloon burst open when it touched the sharp object.

2.

Túi bột bất ngờ vỡ bung trong bếp.

The bag of flour accidentally burst open in the kitchen.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của burst open nhé! check Explode - Nổ tung Phân biệt: Explode là từ mạnh hơn burst open, dùng khi vật gì đó phát nổ do áp lực hoặc nhiệt độ. Ví dụ: The balloon exploded with a loud bang. (Quả bóng bay nổ tung với tiếng nổ lớn.) check Break open - Vỡ toang Phân biệt: Break open dùng khi vật gì đó bị mở hoặc nứt ra đột ngột, gần nghĩa với burst open. Ví dụ: The box broke open and spilled its contents. (Chiếc hộp vỡ toang và mọi thứ đổ ra.) check Crack wide open - Nứt toác Phân biệt: Crack wide open nhấn mạnh việc vỡ ra hoàn toàn, thường do áp lực mạnh hoặc tác động, gần với burst open. Ví dụ: The egg cracked wide open on impact. (Quả trứng vỡ toác khi rơi xuống.) check Split open - Tách toạc Phân biệt: Split open dùng để diễn tả thứ gì đó bị xé toạc hoặc mở ra đột ngột, tương đương hình ảnh với burst open. Ví dụ: The bag split open and the rice spilled everywhere. (Túi bị tách toạc và gạo đổ ra khắp nơi.)