VIETNAMESE
Vở ballet
Múa ba lê, vở ba lê
ENGLISH
Ballet performance
/ˈbæleɪ pərˈfɔːməns/
Dance production
Vở ba lê là một tác phẩm nghệ thuật được trình diễn thông qua múa ba lê và âm nhạc cổ điển.
Ví dụ
1.
Vở ba lê thật quyến rũ.
The ballet performance was enchanting.
2.
Các vở ba lê kết hợp sự duyên dáng và sức mạnh.
Ballet performances combine grace and strength.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Ballet performance khi nói hoặc viết nhé!
Attend a ballet performance – Tham gia một buổi biểu diễn ba lê
Ví dụ: We attended a breathtaking ballet performance last night.
(Tối qua chúng tôi đã tham dự một buổi biểu diễn ba lê tuyệt đẹp.)
Classic ballet performance – Một buổi biểu diễn ba lê cổ điển
Ví dụ: The dancers performed a classic ballet performance of Swan Lake.
(Các vũ công đã biểu diễn một buổi ba lê cổ điển của Hồ Thiên Nga.)
Modern ballet performance – Buổi trình diễn ba lê mang phong cách hiện đại
Ví dụ: The modern ballet performance combined traditional movements with contemporary music.
(Buổi biểu diễn ba lê hiện đại kết hợp động tác truyền thống với âm nhạc đương đại.)
Rehearse a ballet performance – Tập luyện cho một buổi trình diễn ba lê
Ví dụ: The troupe spent weeks rehearsing for the ballet performance.
(Đoàn múa đã dành hàng tuần để tập luyện cho buổi biểu diễn ba lê.)
Solo ballet performance – Một màn trình diễn múa ba lê đơn
Ví dụ: Her solo ballet performance received a standing ovation.
(Màn múa ba lê đơn của cô ấy đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết