VIETNAMESE

cố lên

cố gắng lên

ENGLISH

try your best

  
NOUN

/traɪ jɔː bɛst/

Cố lên là câu nói khích lệ, động viên tinh thần cho một người.

Ví dụ

1.

Cố lên Jame, tôi biết bạn có thể làm được.

Try your best, James. I know you can do it.

2.

Đừng quan tâm đến những gì mọi người nghĩ và chỉ cần cố lên thôi.

Don't care what people think, and just try your best.

Ghi chú

Một số cụm từ trong tiếng Anh hay được dùng nói về chủ đề “nghị lực, ước mơ”

- come up with empty hands: đi lên từ hai bàn tay trắng

- give wings to your dream: chắp cánh ước mơ

- go for it: cố lên, cố gắng lên

- start over again: bắt đầu lại từ đầu