VIETNAMESE
Việt Nam chiến thắng
chiến thắng của Việt Nam
ENGLISH
Vietnam wins
/ˌviːɛtˈnɑm wɪnz/
Vietnam victory, Vietnam triumph
Từ “Việt Nam chiến thắng” diễn đạt niềm tự hào và sự vui mừng khi Việt Nam đạt được thắng lợi.
Ví dụ
1.
Việt Nam chiến thắng lần nữa trong giải đấu khu vực!
Vietnam wins again in the regional tournament!
2.
Mọi người hò reo, “Việt Nam chiến thắng!”
Everyone cheered, “Vietnam wins!”
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ win (trong ngữ cảnh "Việt Nam chiến thắng") khi nói hoặc viết nhé
win + [Competition/Match/Championship] - Giành chiến thắng [Cuộc thi/Trận đấu/Giải vô địch]
Ví dụ:
The national team hopes to win the AFF Championship this year.
(Đội tuyển quốc gia hy vọng sẽ giành chiến thắng tại giải vô địch AFF năm nay.)
win + a victory for + [Country/Team] - Giành một chiến thắng cho [Quốc gia/Đội]
Ví dụ:
The athletes fought with determination to win a victory for Vietnam.
(Các vận động viên đã chiến đấu với quyết tâm để giành một chiến thắng cho Việt Nam.)
celebrate a win - Ăn mừng chiến thắng
Ví dụ:
Fans poured into the streets to celebrate Vietnam's win.
(Người hâm mộ đổ ra đường để ăn mừng chiến thắng của Việt Nam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết