VIETNAMESE

Người chiến thắng

Người thắng cuộc, Quán quân

word

ENGLISH

Winner

  
NOUN

/ˈwɪnə/

Champion, Victor

“Người chiến thắng” là người giành được vị trí đứng đầu trong một cuộc thi hoặc thử thách.

Ví dụ

1.

Người chiến thắng nhận được cúp và phần thưởng tiền mặt.

The winner received a trophy and cash prize.

2.

Người chiến thắng truyền cảm hứng cho người khác nỗ lực.

Winners inspire others to strive for excellence.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Winner qua các collocation nhé! check Grand Winner – Người chiến thắng lớn Ví dụ: The grand winner of the competition received a cash prize. (Người chiến thắng lớn của cuộc thi đã nhận được một giải thưởng tiền mặt.) check Clear Winner – Người chiến thắng rõ ràng Ví dụ: She emerged as the clear winner of the debate. (Cô ấy xuất hiện là người chiến thắng rõ ràng trong cuộc tranh luận.) check Crown a Winner – Trao danh hiệu người chiến thắng Ví dụ: The judges crowned a winner after a tough deliberation. (Các giám khảo đã trao danh hiệu người chiến thắng sau khi thảo luận căng thẳng.)