VIETNAMESE

mã hiệu

ký hiệu

word

ENGLISH

code

  
NOUN

/kəʊd/

identifier

"Mã hiệu" là ký hiệu hoặc chuỗi ký tự dùng để nhận diện một đối tượng hoặc sản phẩm cụ thể.

Ví dụ

1.

Quét mã hiệu để truy cập thông tin.

Scan the code to access the information.

2.

Mỗi thiết bị có một mã hiệu riêng biệt.

Each device has a unique code.

Ghi chú

Từ Code là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Code nhé! check Nghĩa 1: Mã số hoặc chuỗi ký tự dùng để nhận diện hoặc xác minh Ví dụ: Enter the security code to unlock your account, and don’t share the code with anyone. (Nhập mã bảo mật để mở tài khoản, và đừng chia sẻ mã này với bất kỳ ai) check Nghĩa 2: Tập hợp quy định hoặc nguyên tắc đạo đức Ví dụ: Every profession has a code of conduct, and breaking that code can lead to dismissal. (Mỗi ngành nghề đều có bộ quy tắc ứng xử, và vi phạm quy tắc đó có thể bị cho thôi việc) check Nghĩa 3: Mã lệnh hoặc ngôn ngữ lập trình Ví dụ: She writes code for a living, and her Python code runs the company’s main system. (Cô ấy lập trình để kiếm sống, và đoạn mã Python của cô vận hành hệ thống chính của công ty)