VIETNAMESE

viện

cơ quan

word

ENGLISH

institute

  
NOUN

/ˈɪn.stɪ.tjuːt/

academy

“Viện” là một tổ chức hoặc cơ sở nghiên cứu, giáo dục hoặc cung cấp dịch vụ chuyên ngành.

Ví dụ

1.

Viện tập trung vào nghiên cứu khoa học tiên tiến.

The institute focuses on advanced scientific research.

2.

Họ tham gia một viện quốc tế về giáo dục.

They joined an international institute for education.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Institute nhé! check Academy – Học viện Phân biệt: Academy thường chỉ một tổ chức giáo dục hoặc đào tạo chuyên môn. Ví dụ: She was accepted into a prestigious academy for the arts. (Cô ấy đã được nhận vào một học viện nghệ thuật danh giá.) check Organization – Tổ chức Phân biệt: Organization nhấn mạnh vào một nhóm có hệ thống với mục tiêu cụ thể. Ví dụ: The organization provides scholarships for underprivileged students. (Tổ chức này cung cấp học bổng cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.) check Institution – Cơ quan Phân biệt: Institution thường đề cập đến các tổ chức lâu đời có ảnh hưởng trong xã hội. Ví dụ: The bank is a well-known financial institution. (Ngân hàng này là một cơ quan tài chính có tiếng.)