VIETNAMESE

cầu viện

cầu cứu

word

ENGLISH

seek assistance

  
VERB

/siːk əˈsɪstəns/

ask for help

Cầu viện là yêu cầu sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ từ bên ngoài.

Ví dụ

1.

Họ cầu viện từ các nước láng giềng.

They sought assistance from neighboring countries.

2.

Cầu viện khi tình hình trở nên không thể kiểm soát.

Seek assistance when the situation becomes unmanageable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của seek assistance nhé! check Ask for help – Xin giúp đỡ Phân biệt: Ask for help là cách diễn đạt thân mật, phổ biến nhất cho seek assistance. Ví dụ: Don’t hesitate to ask for help when needed. (Đừng ngần ngại xin giúp đỡ khi cần.) check Request support – Yêu cầu hỗ trợ Phân biệt: Request support mang sắc thái trang trọng hơn ask for help, tương đương seek assistance trong văn viết. Ví dụ: The NGO requested support from local authorities. (Tổ chức phi chính phủ đã yêu cầu hỗ trợ từ chính quyền địa phương.) check Appeal for aid – Kêu gọi trợ giúp Phân biệt: Appeal for aid thường dùng trong hoàn cảnh khẩn cấp, tương đương seek assistance khi đề cập đến viện trợ nhân đạo. Ví dụ: The victims appealed for aid after the flood. (Các nạn nhân đã kêu gọi trợ giúp sau trận lụt.)