VIETNAMESE

việc trao đổi thông tin

chia sẻ thông tin

ENGLISH

information exchange

  
NOUN

/ˌɪnfərˈmeɪʃən ɪksˈʧeɪnʤ/

information sharing

Trao đổi thông tin là quá trình chia sẻ hoặc chuyển thông tin giữa các cá nhân, nhóm hoặc hệ thống. Điều này có thể xảy ra thông qua nhiều phương tiện khác nhau, chẳng hạn như giao tiếp bằng lời nói, giao tiếp bằng văn bản, giao tiếp điện tử hoặc kỹ thuật số hoặc trao đổi vật lý tài liệu hoặc tư liệu.

Ví dụ

1.

Buổi hội thảo là một dịp tốt để thực hành việc trao đổi thông tin.

The workshop is a good opportunity to practice the information exchange.

2.

Internet là ví dụ tốt nhất để nói về sự trao đổi thông tin.

The Internet is the best example of the information exchange.

Ghi chú

Để theo đuổi được đam mê (follow your dream), bạn cần phải tận dụng (take advantage of) các cơ hội, tích lũy kinh nghiệm (gain experience) và lướt web (surf the web) để tìm hiểu về các buổi trao đổi thông tin (information exchange) của những người thành đạt.