VIETNAMESE

việc thiện

word

ENGLISH

acts of kindness

  
NOUN

/ækts əv ˈkaɪndnəs/

good deeds, charitable actions

Việc thiện là các hành động, hoạt động hoặc hành vi mà một người thực hiện với mục đích giúp đỡ, hỗ trợ hoặc làm điều tốt cho người khác mà không đòi hỏi lợi ích cá nhân.

Ví dụ

1.

Những hành động tử tế làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.

Acts of kindness make the world a better place.

2.

Anh ấy đã thực hiện những hành động tử tế.

He performed acts of kindness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của acts of kindness nhé! check Good deeds – Những việc tốt Phân biệt: Good deeds thường được dùng để chỉ những hành động cụ thể, có tính chất lâu dài hoặc có ý nghĩa lớn. Ví dụ: She is always praised for her good deeds in the neighborhood. (Cô ấy luôn được khen ngợi vì những việc tốt của mình trong khu phố.) check Kind gestures – Cử chỉ tử tế Phân biệt: Kind gestures thường đề cập đến những hành động nhỏ, mang tính biểu tượng hoặc thể hiện lòng tốt trong ngắn hạn. Ví dụ: His kind gestures, like holding the door for others, made him well-liked. (Những cử chỉ tử tế như giữ cửa cho người khác khiến anh ấy được yêu mến.) check Charitable acts – Hành động từ thiện Phân biệt: Charitable acts thường ám chỉ các hoạt động từ thiện có quy mô lớn hoặc liên quan đến tổ chức. Ví dụ: The foundation is known for its charitable acts around the world. (Quỹ được biết đến với các hành động từ thiện trên khắp thế giới.)