VIETNAMESE
việc ăn uống
ENGLISH
eating habits
/ˈiːtɪŋ ˈhæbɪts/
diet
Việc ăn uống là các hoạt động liên quan đến việc chọn lựa, chuẩn bị và tiêu thụ thức ăn và đồ uống.
Ví dụ
1.
Anh ấy có thói quen ăn uống lành mạnh.
He has healthy eating habits.
2.
Thói quen ăn uống rất khó thay đổi.
Eating habits can be hard to change.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các collocations phổ biến với từ Eating habits nhé!
Healthy eating habits – Thói quen ăn uống lành mạnh
Ví dụ:
Developing healthy eating habits can improve your quality of life.
(Phát triển thói quen ăn uống lành mạnh có thể cải thiện chất lượng cuộc sống.)
Poor eating habits – Thói quen ăn uống không tốt
Ví dụ:
Poor eating habits may lead to health issues.
(Thói quen ăn uống không tốt có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
Change eating habits – Thay đổi thói quen ăn uống
Ví dụ:
He decided to change his eating habits for better health.
(Anh ấy quyết định thay đổi thói quen ăn uống để có sức khỏe tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết