VIETNAMESE

vi vu

ngân nga, nhẹ nhàng

word

ENGLISH

hum along

  
VERB

/hʌm əˈlɔŋ/

sing softly, travel freely

Từ “vi vu” diễn đạt âm thanh du dương, nhẹ nhàng hoặc trạng thái tự do đi đây đó.

Ví dụ

1.

Gió vi vu qua những tán cây.

The wind hums along through the trees.

2.

Anh ấy vi vu ngân nga bài hát yêu thích khi lái xe.

He hums along to his favorite tune while driving.

Ghi chú

Vi vu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ vi vu nhé! check Nghĩa 1: Âm thanh nhẹ và đều của gió thổi qua không gian. Tiếng Anh: hum / whistling (of wind) Ví dụ: The wind made a gentle whistling sound through the trees. (Gió thổi vi vu qua tán cây nghe rất êm tai.) check Nghĩa 2: Đi lại thoải mái, tự do, thường mang cảm giác thư thái. Tiếng Anh: cruise around Ví dụ: They cruised around the city on their scooter. (Họ chạy xe vi vu khắp phố phường.)