VIETNAMESE
vị trí treo cờ rũ
Treo cờ hạ nửa
ENGLISH
Half-mast flag position
/hæf mæst flæɡ pəˈzɪʃən/
Flag at half-staff
“Vị trí treo cờ rũ” là vị trí treo cờ ở tầm thấp hơn bình thường để tưởng nhớ hoặc bày tỏ sự tiếc thương.
Ví dụ
1.
Vị trí treo cờ rũ tưởng nhớ các nạn nhân.
The half-mast flag position honored the victims.
2.
Cờ được treo rũ trên khắp thành phố.
Flags were flown at half-mast across the city.
Ghi chú
Từ half-mast là một từ ghép của (half – một nửa, mast – cột buồm/cột cờ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép có chứa từ half nhé!
Half-life – chu kỳ bán rã
Ví dụ:
The half-life of this isotope is 10 hours.
(Chu kỳ bán rã của đồng vị này là 10 giờ.)
Half-hearted – thiếu nhiệt tình
Ví dụ:
His apology felt half-hearted.
(Lời xin lỗi của anh ấy nghe có vẻ thiếu chân thành.)
Half-price – nửa giá
Ví dụ:
These shoes are on half-price sale today.
(Đôi giày này đang được bán với giá nửa hôm nay.)
Half-finished – làm dở
Ví dụ:
The project was left half-finished.
(Dự án bị bỏ làm dở.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết