VIETNAMESE

Trị vì

cai trị

word

ENGLISH

Reign

  
VERB

/reɪn/

Rule

Trị vì là cai trị hoặc quản lý một đất nước.

Ví dụ

1.

Nhà vua trị vì vương quốc trong nhiều thập kỷ.

The king reigned over the kingdom for decades.

2.

Bà trị vì với sự công bằng và khôn ngoan.

She reigned with fairness and wisdom.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Reign khi nói hoặc viết nhé! checkReign as king - Trị vì như một vị vua Ví dụ: He reigned as king for over 30 years. (Ông ấy trị vì như một vị vua trong hơn 30 năm.) checkReign over a nation - Trị vì một quốc gia Ví dụ: The queen reigned over her nation with grace and wisdom. (Nữ hoàng trị vì quốc gia của mình với sự uy nghi và trí tuệ.) checkReign during a period - Trị vì trong một thời kỳ Ví dụ: His reign during the 18th century was marked by stability. (Thời kỳ trị vì của ông vào thế kỷ 18 được đánh dấu bởi sự ổn định.) checkReign in history - Trị vì trong lịch sử Ví dụ: She remains one of the most iconic figures to reign in history. (Bà vẫn là một trong những nhân vật mang tính biểu tượng nhất trong lịch sử trị vì.) checkReign supreme - Thống trị tối cao Ví dụ: His ideas reign supreme in the field of science. (Ý tưởng của ông thống trị tối cao trong lĩnh vực khoa học.)