VIETNAMESE

vào vị trí

word

ENGLISH

get into position

  
VERB

/ɡɛt ˈɪntu pəˈzɪʃən/

Vào vị trí là cụm từ chỉ việc một vận động viên di chuyển đến một điểm nhất định trên sân hoặc khu vực thi đấu để sẵn sàng thực hiện một động tác hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ

1.

Vận động viên cần vào vị trí nhanh chóng để phòng thủ trước đợt tấn công sắp tới.

The player needs to get into position quickly to defend against the incoming attack.

2.

Hậu vệ vào vị trí để chặn cú sút.

The defender got into position to block the shot.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ get into position khi nói hoặc viết nhé! check Get into position – Vào vị trí Ví dụ: Before the match starts, all players must get into position on the field. (Trước khi trận đấu bắt đầu, tất cả các cầu thủ phải vào vị trí trên sân.) check Get into starting position – Vào vị trí xuất phát Ví dụ: The runners are lining up to get into starting position for the race. (Các vận động viên đang xếp hàng để vào vị trí xuất phát cho cuộc đua.) check Get into defensive position – Vào vị trí phòng thủ Ví dụ: The basketball team quickly got into defensive position after losing possession. (Đội bóng rổ nhanh chóng vào vị trí phòng thủ sau khi mất bóng.) check Get into attack position – Vào vị trí tấn công Ví dụ: The coach instructed the players to get into attack position during the timeout. (Huấn luyện viên hướng dẫn các cầu thủ vào vị trí tấn công trong thời gian nghỉ.) check Get into ready position – Vào vị trí sẵn sàng Ví dụ: The tennis players got into ready position as the serve was about to begin. (Các tay vợt vào vị trí sẵn sàng khi giao bóng sắp bắt đầu.)