VIETNAMESE

Mất vị trí

Bị thay thế, Mất quyền quản lý

word

ENGLISH

Lose Position

  
VERB

/luːz pəˈzɪʃən/

Displaced, Removed

“Mất vị trí” là trạng thái bị loại bỏ khỏi vai trò hoặc chức vụ hiện tại.

Ví dụ

1.

Quản lý buộc phải mất vị trí vì hiệu suất kém.

The manager was forced to lose position due to poor performance.

2.

Mất vị trí thường ảnh hưởng tiêu cực đến sự thăng tiến trong sự nghiệp.

Losing a position often impacts career progression negatively.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lose Position nhé! check Be Removed - Bị cách chức Phân biệt: Be Removed nhấn mạnh vào việc bị loại bỏ khỏi vị trí hoặc vai trò một cách chính thức. Ví dụ: He was removed from his position after the scandal. (Anh ấy bị cách chức sau vụ bê bối.) check Vacate Role - Bỏ trống vai trò Phân biệt: Vacate Role tập trung vào hành động rời khỏi vị trí, có thể tự nguyện hoặc do bắt buộc. Ví dụ: She had to vacate her role due to health issues. (Cô ấy phải rời bỏ vai trò vì vấn đề sức khỏe.) check Demotion - Bị giáng chức Phân biệt: Demotion nhấn mạnh vào việc bị chuyển sang một vị trí thấp hơn trong cùng tổ chức. Ví dụ: The demotion was a result of poor performance. (Việc giáng chức là do hiệu suất làm việc kém.)