VIETNAMESE

vị trí thuận lợi

vị trí tiện lợi

word

ENGLISH

convenient location

  
NOUN

/kənˈviː.ni.ənt ləʊˈkeɪ.ʃən/

accessible area

“Vị trí thuận lợi” là một địa điểm dễ tiếp cận hoặc có lợi ích về mặt giao thông hoặc kinh doanh.

Ví dụ

1.

Khách sạn nằm ở vị trí thuận lợi gần sân bay.

The hotel is located in a convenient location near the airport.

2.

Vị trí thuận lợi thu hút nhiều du khách.

The convenient location attracts many travelers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Convenient Location nhé! check Accessible Location – Vị trí dễ tiếp cận Phân biệt: Accessible Location mô tả nơi có thể dễ dàng đến được, thuận tiện cho việc di chuyển. Ví dụ: The hotel is in an accessible location near the subway station. (Khách sạn nằm ở vị trí dễ tiếp cận gần ga tàu điện ngầm.) check Well-situated – Nằm ở vị trí tốt Phân biệt: Well-situated mô tả vị trí thuận lợi cho cả công việc và cuộc sống. Ví dụ: The apartment is well-situated close to shops and restaurants. (Căn hộ nằm ở vị trí thuận lợi gần các cửa hàng và nhà hàng.) check Favorable Location – Vị trí thuận lợi Phân biệt: Favorable Location chỉ vị trí mang lại lợi thế hoặc thuận tiện cho các hoạt động hoặc giao thông. Ví dụ: The office is located in a favorable location for commuting. (Văn phòng nằm ở vị trí thuận lợi cho việc đi lại.)