VIETNAMESE

vị ngọt

word

ENGLISH

sweet taste

  
NOUN

/swiːt teɪst/

Vị ngọt là cảm giác ngọt ngào mà chúng ta cảm nhận khi ăn thực phẩm chứa đường.

Ví dụ

1.

Vị ngọt của trái cây làm món tráng miệng thêm hoàn hảo.

The sweet taste of the fruit made it perfect for dessert.

2.

Vị ngọt thường được dùng để cân bằng các món ăn cay.

Sweet taste is often used to balance spicy dishes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Taste nhé! check Flavor – Hương vị Phân biệt: Flavor là cảm giác tổng hợp từ vị giác và khứu giác, dùng để mô tả hương vị của thức ăn hoặc đồ uống. Ví dụ: The soup has a rich, savory flavor. (Món súp có hương vị đậm đà, mặn mà.) check Palate – Khẩu vị Phân biệt: Palate chỉ khả năng cảm nhận và phân biệt các hương vị khác nhau, thường liên quan đến sở thích cá nhân. Ví dụ: She has a refined palate for fine wine. (Cô ấy có khẩu vị tinh tế đối với rượu vang hảo hạng.) check Savor – Vị ngon Phân biệt: Savor đề cập đến hương vị đặc trưng, nhất là khi nhấn mạnh đến việc thưởng thức một món ăn. Ví dụ: The cheese has a distinctive, tangy savor. (Phô mai có vị đặc trưng, hơi chua nhẹ.)