VIETNAMESE

vị lạt

word

ENGLISH

bland taste

  
NOUN

/blænd teɪst/

Vị lạt là cảm giác thiếu mặn mà hoặc nhạt, không có đủ gia vị trong món ăn.

Ví dụ

1.

Vị lạt của món súp cần một chút muối và tiêu.

The bland taste of the soup needs some salt and pepper.

2.

Tôi thấy vị lạt của cháo gạo rất dễ chịu.

I find the bland taste of rice porridge comforting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Taste nhé! check Flavor – Hương vị Phân biệt: Flavor là cảm giác tổng hợp từ vị giác và khứu giác, dùng để mô tả hương vị của thức ăn hoặc đồ uống. Ví dụ: The soup has a rich, savory flavor. (Món súp có hương vị đậm đà, mặn mà.) check Palate – Khẩu vị Phân biệt: Palate chỉ khả năng cảm nhận và phân biệt các hương vị khác nhau, thường liên quan đến sở thích cá nhân. Ví dụ: She has a refined palate for fine wine. (Cô ấy có khẩu vị tinh tế đối với rượu vang hảo hạng.) check Savor – Vị ngon Phân biệt: Savor đề cập đến hương vị đặc trưng, nhất là khi nhấn mạnh đến việc thưởng thức một món ăn. Ví dụ: The cheese has a distinctive, tangy savor. (Phô mai có vị đặc trưng, hơi chua nhẹ.)