VIETNAMESE

vị giác

giác quan cảm nhận mùi vị

ENGLISH

palate

  
NOUN

/ˈpælət/

taste

Vị giác là một trong năm giác quan cơ bản của con người và nhiều loài động vật khác nhau. Nó liên quan đến khả năng cảm nhận vị trên lưỡi và trong miệng.

Ví dụ

1.

Những món ăn tại nhà hàng này sẽ làm hài lòng vị giác của bất kỳ thực khách nào.

The dishes at this restaurant would delight the palate of any diners.

2.

Dư vị từ loại rượu hảo hạng đọng lại trong vị giác của anh ấy.

The exquisite wine left a lingering sensation on his palate.

Ghi chú

Một số cụm từ tiếng Anh thú vị với palate: - To tickle one's palate (Kích thích vị giác): The global culinary event promises to tickle your palate. (Sự kiện ẩm thực thế giới hứa hẹn sẽ kích thích vị giác của bạn.) - A refined palate (vị giác tinh tế): Mark's refined palate could detect the differences among various wines. (Nhờ vị giác tinh tế, Mark có thể phát hiện ra sự khác biệt giữa các loại rượu khác nhau.)