VIETNAMESE

vị chi

tổng cộng là, suy ra là

word

ENGLISH

which makes

  
PHRASE

/wɪʧ meɪks/

thus, resulting in

Từ “vị chi” diễn đạt tổng số hoặc kết quả cuối cùng sau khi tính toán.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm việc tám giờ hôm nay, vị chi bốn mươi giờ tuần này.

He worked eight hours today, which makes forty hours this week.

2.

Có ba chiến thắng, vị chi cô ấy là nhà vô địch.

There were three victories, which makes her the champion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của which makes nhé! check Resulting in - Dẫn đến Phân biệt: Resulting in là cụm từ mô tả nguyên nhân – kết quả, tương đương với which makes trong mối liên kết giữa các vế câu. Ví dụ: He forgot the deadline, resulting in a missed opportunity. (Anh ấy quên hạn nộp, dẫn đến bỏ lỡ cơ hội.) check Leading to - Dẫn tới Phân biệt: Leading to là cách nói phổ biến thay cho which makes, dùng trong mô tả tiến trình hoặc hậu quả. Ví dụ: The road was slippery, leading to an accident. (Đường trơn, dẫn tới tai nạn.) check Causing - Gây ra Phân biệt: Causing là cách nói trực tiếp và mạnh hơn which makes, thường dùng khi hậu quả tiêu cực. Ví dụ: The lack of sleep is causing fatigue. (Thiếu ngủ đang gây mệt mỏi.) check Which results in - Mà kết quả là Phân biệt: Which results in là dạng đầy đủ và trang trọng hơn which makes, rất phổ biến trong văn học thuật. Ví dụ: He missed class, which results in a deduction in points. (Anh ấy nghỉ học, mà kết quả là bị trừ điểm.)