VIETNAMESE

chỉ vì

chỉ bởi vì, duy nhất vì

word

ENGLISH

just because

  
PHRASE

/ʤʌst bɪˈkʌz/

only because, solely

Chỉ vì là biểu đạt lý do duy nhất cho một hành động hoặc quyết định.

Ví dụ

1.

Đừng bỏ cuộc chỉ vì mọi thứ trở nên khó khăn.

Don’t give up just because things got tough.

2.

Anh ấy đưa ra quyết định chỉ vì cảm thấy đúng.

He made the decision just because it felt right.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của just because (chỉ vì) nhé! check Only because – Chỉ bởi vì Phân biệt: Only because là cụm đồng nghĩa trực tiếp với just because, thường dùng để nhấn mạnh lý do đơn lẻ. Ví dụ: He’s upset only because you ignored him. (Anh ấy buồn chỉ vì bạn phớt lờ anh ấy thôi.) check Simply because – Đơn giản vì Phân biệt: Simply because mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, gần nghĩa với just because trong văn nói và viết. Ví dụ: I chose it simply because I liked the color. (Tôi chọn nó chỉ vì tôi thích màu đó.) check Merely because – Chỉ đơn thuần vì Phân biệt: Merely because là cách nói trang trọng hơn, tương đương về nghĩa với just because. Ví dụ: She was rejected merely because of her age. (Cô ấy bị từ chối chỉ đơn thuần vì tuổi tác.) check No other reason than – Không vì lý do nào khác ngoài Phân biệt: No other reason than là cách nhấn mạnh lý do duy nhất, đồng nghĩa sắc thái với just because. Ví dụ: He left no other reason than frustration. (Anh ấy bỏ đi không vì lý do gì ngoài sự bực bội.)