VIETNAMESE

vị cay

word

ENGLISH

spicy taste

  
NOUN

/ˈspaɪsi teɪst/

Vị cay là cảm giác nóng và châm chích khi ăn các thực phẩm có chứa capsaicin.

Ví dụ

1.

Vị cay có thể khiến một số người cảm thấy quá mạnh.

Spicy taste can be overwhelming for some people.

2.

Tôi thích vị cay của ớt trong món ăn của mình.

I love the spicy taste of chili in my food.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Taste nhé! check Flavor – Hương vị Phân biệt: Flavor là cảm giác tổng hợp từ vị giác và khứu giác, dùng để mô tả hương vị của thức ăn hoặc đồ uống. Ví dụ: The soup has a rich, savory flavor. (Món súp có hương vị đậm đà, mặn mà.) check Palate – Khẩu vị Phân biệt: Palate chỉ khả năng cảm nhận và phân biệt các hương vị khác nhau, thường liên quan đến sở thích cá nhân. Ví dụ: She has a refined palate for fine wine. (Cô ấy có khẩu vị tinh tế đối với rượu vang hảo hạng.) check Savor – Vị ngon Phân biệt: Savor đề cập đến hương vị đặc trưng, nhất là khi nhấn mạnh đến việc thưởng thức một món ăn. Ví dụ: The cheese has a distinctive, tangy savor. (Phô mai có vị đặc trưng, hơi chua nhẹ.)