VIETNAMESE
vị béo
ENGLISH
fatty
/ˈfæti/
Vị béo là tính chất của thức ăn có nhiều chất béo, dễ gây ngán.
Ví dụ
1.
Thịt ngỗng là loại thịt có vị béo.
Goose is very fatty meat.
2.
Tôi cố gắng tránh ăn những thức ăn có vị béo.
I try to avoid fatty foods.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt fat và fatty nhé: Fatty (béo): chứa nhiều chất béo, có vị béo Ví dụ: Butter is fatty. (Bơ có vị béo.) Fat (béo, mập): dùng để miêu tả người/vật Ví dụ: That dog is fat. (Con chó đó béo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết