VIETNAMESE

ven biển

dọc bờ biển

word

ENGLISH

coastal

  
ADJ

/ˈkəʊ.stəl/

shoreline

“Ven biển” là khu vực gần bờ biển.

Ví dụ

1.

Làng ven biển sống dựa vào nghề đánh cá.

The coastal village relies on fishing for livelihood.

2.

Họ đã xây dựng một khu nghỉ dưỡng ở ven biển.

They built a resort in the coastal area.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coastal nhé! check Seaside – Ven biển Phân biệt: Seaside mô tả khu vực gần bờ biển, nơi có thể thưởng thức cảnh biển và hoạt động liên quan đến nước. Ví dụ: We spent our vacation at a beautiful seaside resort. (Chúng tôi đã dành kỳ nghỉ của mình tại một khu nghỉ dưỡng ven biển đẹp.) check Shoreline – Dòng bờ biển Phân biệt: Shoreline mô tả bề mặt tiếp xúc giữa đất và nước, đặc biệt là bờ biển. Ví dụ: The shoreline was lined with palm trees and sandy beaches. (Dòng bờ biển được bao quanh bởi những cây cọ và bãi biển cát.) check Beachfront – Bờ biển Phân biệt: Beachfront mô tả khu vực nằm ngay cạnh bãi biển, thường dùng để nghỉ dưỡng. Ví dụ: The beachfront resort offered stunning ocean views. (Khu nghỉ dưỡng bãi biển cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương.)