VIETNAMESE

vùng ven

khu vực ngoại vi

word

ENGLISH

Peripheral area

  
NOUN

/pəˈrɪfərəl ˈɛriə/

border region

"Vùng ven" là khu vực giáp ranh với một địa điểm hoặc ranh giới.

Ví dụ

1.

Sự phát triển tập trung vào vùng ven.

Development is focused in the peripheral area.

2.

Vùng ven cần thêm đầu tư.

The peripheral area needs more investment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của peripheral area nhé! check Borderland - Vùng biên giới Phân biệt: Borderland là khu vực gần ranh giới, giống peripheral area, nhưng thường gắn với biên giới giữa các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Ví dụ: The borderland between the two countries is heavily guarded. (Vùng biên giới giữa hai nước được canh gác nghiêm ngặt.) check Outskirts - Ngoại ô Phân biệt: Outskirts là khu vực nằm ở rìa ngoài của một thành phố hoặc thị trấn, giống peripheral area, nhưng thường mang tính đô thị hơn. Ví dụ: They live on the outskirts of the city. (Họ sống ở ngoại ô thành phố.) check Fringe - Vùng rìa Phân biệt: Fringe là khu vực nằm ở ranh giới bên ngoài, tương tự peripheral area, nhưng có thể mang ý nghĩa xa xôi hoặc ít quan trọng hơn. Ví dụ: The village is on the fringe of the forest. (Ngôi làng nằm ở rìa của khu rừng.) check Edge - Vùng mép Phân biệt: Edge là khu vực ngay sát ranh giới của một thứ gì đó, giống peripheral area, nhưng thường nhấn mạnh vị trí gần sát hơn là vùng rộng. Ví dụ: The house sits on the edge of the cliff. (Ngôi nhà nằm ở mép của vách đá.)