VIETNAMESE

vecni

lớp phủ bóng

word

ENGLISH

varnish

  
NOUN

/ˈvɑːrnɪʃ/

gloss coat

Vecni là lớp phủ bóng được sử dụng để bảo vệ bề mặt gỗ hoặc kim loại.

Ví dụ

1.

Vecni mang lại lớp hoàn thiện bóng cho đồ nội thất.

The varnish gives the furniture a shiny finish.

2.

Cô ấy đã quét vecni để bảo vệ bề mặt gỗ.

She applied varnish to protect the wooden surface.

Ghi chú

Từ Vecni là một từ vựng thuộc lĩnh vực Sơn và Vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gloss finish: (lớp phủ bóng) Ví dụ: Varnish gives the furniture a glossy finish. (Vecni mang lại lớp hoàn thiện bóng cho đồ nội thất.) check Protective coat: (lớp bảo vệ) Ví dụ: Applying varnish protects the wood from damage. (Quét vecni bảo vệ gỗ khỏi hư hại.) check Wood polish: (đánh bóng gỗ) Ví dụ: This varnish doubles as a wood polish. (Vecni này cũng có thể dùng để đánh bóng gỗ.)