VIETNAMESE

Nhựa thông

Nhựa nhựa thông

word

ENGLISH

Pine resin

  
NOUN

/paɪn ˈrɛz.ɪn/

"Nhựa thông" là chất lỏng tiết ra từ cây thông, thường dùng làm keo, thuốc hoặc chất liệu trong công nghiệp.

Ví dụ

1.

Nhựa thông được dùng để làm vecni và chất kết dính.

Pine resin is used in making varnish and adhesives.

2.

Nhựa thông có đặc tính kháng khuẩn.

Pine resin has antiseptic properties.

Ghi chú

Từ nhựa thông là một từ vựng thuộc công nghiệp và thảo dược. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tree sap - Nhựa cây Ví dụ: Pine resin is derived from tree sap, which is often used in making adhesives. (Nhựa thông được chiết xuất từ nhựa cây, thường được dùng để sản xuất keo dính.) check Industrial glue - Keo công nghiệp Ví dụ: Pine resin is an essential component in the production of industrial glue used in various manufacturing processes. (Nhựa thông là thành phần quan trọng trong việc sản xuất keo công nghiệp được dùng trong nhiều quy trình sản xuất.) check Natural adhesive - Keo tự nhiên Ví dụ: Pine resin is often used as a natural adhesive in crafts and woodworking. (Nhựa thông thường được sử dụng như một loại keo tự nhiên trong thủ công mỹ nghệ và ngành chế tác gỗ.)