VIETNAMESE
tô vẽ
ENGLISH
paint
/peɪnt/
Tô vẽ thường dùng để chỉ việc sử dụng màu vẽ lên bề mặt để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ
1.
Cô ấy thích tô vẽ phong cảnh.
She loves to paint landscapes.
2.
Họa sĩ đã sử dụng những màu sắc rực rỡ để tô vẽ chân dung.
The artist used vibrant colors to paint the portrait.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ paint khi nói hoặc viết nhé!
Paint a picture – vẽ tranh
Ví dụ:
She loves to paint pictures of landscapes.
(Cô ấy thích vẽ tranh phong cảnh)
Paint a wall – sơn tường
Ví dụ:
They spent the weekend painting the walls white.
(Họ dành cả cuối tuần để sơn tường màu trắng)
Paint with watercolors – tô bằng màu nước
Ví dụ:
He prefers to paint with watercolors rather than oil.
(Anh ấy thích tô bằng màu nước hơn là màu dầu)
Paint details – vẽ chi tiết
Ví dụ:
The artist carefully painted the details of the flower petals.
(Họa sĩ cẩn thận vẽ chi tiết từng cánh hoa)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết