VIETNAMESE
vè
ENGLISH
Folk verse
/fəʊk vɜːs/
vè là một thể loại văn học dân gian Việt Nam, thường được dùng để kể chuyện hoặc châm biếm.
Ví dụ
1.
Vè là một phần của truyền thống truyền miệng Việt Nam.
Folk verse is a part of Vietnam's oral tradition.
2.
Anh ấy thích sáng tác vè.
He enjoys composing folk verses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Folk verse nhé!
Ballad – Bài hát dân gian
Phân biệt:
Ballad là thể loại thơ ca hoặc bài hát dân gian, thường kể về một câu chuyện với nhịp điệu dễ nhớ. Folk verse có thể dùng để chỉ thể loại thơ ca dân gian nhưng ít mang tính chất âm nhạc như ballad.
Ví dụ:
The old man sang a ballad about love and loss.
(Ông lão hát một bài hát dân gian về tình yêu và sự mất mát.)
Folk song – Bài hát dân gian
Phân biệt:
Folk song là các bài hát dân gian truyền miệng qua các thế hệ, thường mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc. Folk verse chủ yếu dùng để miêu tả các câu thơ truyền thống hoặc dân gian.
Ví dụ:
They performed a folk song at the cultural festival.
(Họ biểu diễn một bài hát dân gian tại lễ hội văn hóa.)
Poetry – Thơ ca
Phân biệt:
Poetry là thể loại văn học thể hiện cảm xúc và ý tưởng qua từ ngữ có vần điệu. Folk verse mang đặc trưng dân gian, còn poetry có thể bao quát mọi thể loại thơ nói chung.
Ví dụ:
The poet read his poetry to the audience.
(Nhà thơ đọc bài thơ của mình cho khán giả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết