VIETNAMESE

Bệ vệ

Uy nghi, Trang trọng

word

ENGLISH

Majestic

  
ADJ

/məˈʤɛstɪk/

Regal, Grand

“Bệ vệ” mô tả phong thái hoặc dáng vẻ uy nghiêm, trang trọng.

Ví dụ

1.

Dáng vẻ bệ vệ của nữ hoàng đã gây ấn tượng với khán giả.

The queen’s majestic appearance impressed the audience.

2.

Phong thái bệ vệ thường truyền tải sự uy quyền và duyên dáng.

A majestic demeanor often conveys authority and grace.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Majestic nhé! check Grand - Hùng vĩ Phân biệt: Grand nhấn mạnh vào vẻ đẹp hoặc tầm vóc lớn lao, gây ấn tượng mạnh mẽ. Ví dụ: The grand castle overlooked the serene valley. (Lâu đài hùng vĩ nhìn xuống thung lũng yên bình.) check Regal - Quý tộc Phân biệt: Regal gắn liền với phong thái hoặc vẻ đẹp mang tính hoàng gia, uy nghi. Ví dụ: Her regal appearance captivated everyone in the room. (Vẻ ngoài quý tộc của cô ấy khiến mọi người trong phòng mê mẩn.) check Dignified - Trang nghiêm Phân biệt: Dignified nhấn mạnh vào sự nghiêm trang, thể hiện sự tôn trọng hoặc uy tín. Ví dụ: The dignified ceremony left a lasting impression on the guests. (Buổi lễ trang nghiêm để lại ấn tượng sâu sắc cho các vị khách.)