VIETNAMESE

về

quay lại, trở về

word

ENGLISH

return to

  
VERB

/rɪˈtɜrn tu/

go back to, come back

Từ “về” diễn đạt sự trở lại một nơi hoặc hành động liên quan đến chủ đề nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy dự định về quê vào tháng tới.

He plans to return to his hometown next month.

2.

Cô ấy hỏi: “Khi nào bạn sẽ về văn phòng?”

She asked, “When will you return to the office?”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của return to nhé! check Go back to - Quay lại Phân biệt: Go back to là cụm từ thông dụng nhất thay cho return to, dùng trong hội thoại hàng ngày. Ví dụ: Let’s go back to what we were discussing. (Hãy quay lại với điều chúng ta đang thảo luận.) check Head back to - Trở lại Phân biệt: Head back to mang sắc thái hành động di chuyển, gần nghĩa với return to trong ngữ cảnh đi về nơi cũ. Ví dụ: We should head back to the office soon. (Chúng ta nên sớm quay lại văn phòng.) check Resume - Tiếp tục lại Phân biệt: Resume mang nghĩa “trở lại việc đang làm”, đồng nghĩa theo hành động hơn là vị trí. Ví dụ: Let’s resume our discussion. (Hãy tiếp tục cuộc thảo luận của chúng ta.) check Revisit - Quay lại (xem lại) Phân biệt: Revisit dùng để nói việc quay lại một chủ đề, một nơi hoặc một ý tưởng, gần nghĩa với return to. Ví dụ: We should revisit this issue later. (Chúng ta nên quay lại vấn đề này sau.)