VIETNAMESE

vẽ

phác họa, tô màu, minh họa

ENGLISH

draw

  
NOUN

/drɔ/

sketch, paint, portray

Vẽ là một hình thức nghệ thuật thị giác trong đó một người sử dụng nhiều công cụ vẽ khác nhau như bút chì, màu sơn để ghi dấu lên giấy và tạo ra một tác phẩm.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ vẽ cho bạn một bản đồ nếu bạn lo rằng không tìm được khách sạn.

I'll draw a map if you're worried about finding the hotel.

2.

Bây giờ bạn có thể vẽ một cặp đường thẳng song song.

You may now draw a pair of parallel lines.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học một số phrasal verb trong tiếng Anh có sử dụng động từ draw nha!

- draw a bead on somebody (nhắm bắn): One of the police officers drew a bead on the gunman and fired. (Một người cảnh sát đã nhắm và bắn tay súng)

- draw a blank (không có kết quả): So far, the police investigation has drawn a blank.( Cho đến nay, cuộc điều tra của cảnh sát vẫn chưa có kết quả gì.)

- draw breath (thở): She talks all the time and hardly stops to draw breath. (Nó nói suốt mà không ngừng để thở luôn.)

- draw one’s horns in (cẩn trọng): Small businesses have had to pull their horns in during the recession. (Các doanh nghiệp nhỏ đã phải cẩn trọng hơn trong thời kỳ suy thoái.)

- draw the line (đặt giới hạn): We would have liked to invite all our relatives, but you have to draw the line somewhere. (Tôi muốn mời hết họ hàng lắm chứ, nhưng phải đặt giới hạn thôi.)