VIETNAMESE

vệ sinh an toàn thực phẩm

An toàn thực phẩm

word

ENGLISH

Food safety and hygiene

  
NOUN

/fuːd ˈseɪfti ənd ˈhaɪʤiːn/

Food sanitation

“Vệ sinh an toàn thực phẩm” là các biện pháp đảm bảo thực phẩm an toàn và không gây hại cho sức khỏe.

Ví dụ

1.

Quy định vệ sinh an toàn thực phẩm bảo vệ người tiêu dùng.

Food safety regulations protect consumers.

2.

Nhà hàng phải đạt tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm.

Restaurants must meet food safety standards.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Food safety and hygiene nhé! check Food sanitation – Vệ sinh thực phẩm Phân biệt: Food sanitation tập trung vào việc giữ cho thực phẩm không bị nhiễm khuẩn hoặc ô nhiễm. Ví dụ: Food sanitation practices are mandatory in all restaurants. (Thực hành vệ sinh thực phẩm là bắt buộc ở tất cả các nhà hàng.) check Food quality control – Kiểm soát chất lượng thực phẩm Phân biệt: Food quality control tập trung vào việc kiểm tra chất lượng và tiêu chuẩn của thực phẩm trước khi đến tay người tiêu dùng. Ví dụ: The factory implemented strict food quality control measures. (Nhà máy đã áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng thực phẩm nghiêm ngặt.) check Public health safety – An toàn sức khỏe cộng đồng Phân biệt: Public health safety nhấn mạnh mối quan hệ giữa thực phẩm và sức khỏe cộng đồng. Ví dụ: Public health safety depends on proper food handling. (An toàn sức khỏe cộng đồng phụ thuộc vào việc xử lý thực phẩm đúng cách.)