VIETNAMESE

giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm

giấy phép an toàn thực phẩm, công bố vệ sinh an toàn thực phẩm

word

ENGLISH

food safety certificate

  
NOUN

/fuːd ˈseɪfti ˌsɜːtɪfɪkət/

hygiene certification

"Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm" là tài liệu xác nhận sản phẩm hoặc cơ sở đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

Ví dụ

1.

Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm cần thiết cho cơ sở kinh doanh thực phẩm.

The food safety certificate is required for food businesses.

2.

Nộp giấy chứng nhận để tuân thủ quy định.

Submit the certificate for regulatory compliance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Safety nhé! check Security - An ninh, sự bảo đảm an toàn Phân biệt: Security thường nhấn mạnh đến sự bảo vệ khỏi nguy cơ hoặc mối đe dọa, thường dùng trong bối cảnh con người hoặc tài sản. Ví dụ: Security guards are stationed at the entrance. (Nhân viên bảo vệ được bố trí ở lối vào.) check Protection - Sự bảo vệ Phân biệt: Protection thường nhấn mạnh đến hành động hoặc biện pháp bảo vệ khỏi nguy hiểm cụ thể. Ví dụ: Sunscreen provides protection against harmful UV rays. (Kem chống nắng cung cấp sự bảo vệ khỏi tia UV có hại.) check Precaution - Biện pháp phòng ngừa Phân biệt: Precaution dùng để chỉ hành động chuẩn bị trước để tránh rủi ro. Ví dụ: Taking precautions can minimize the chances of an accident. (Thực hiện các biện pháp phòng ngừa có thể giảm thiểu nguy cơ xảy ra tai nạn.)