VIETNAMESE
khoác lên vẻ ngoài giả dối để che đậy điều gì
giả tạo, giả vờ
ENGLISH
put on a facade
/pʊt ɑn ə fəˈsɑd/
feign, pretend
Từ “khoác lên vẻ ngoài giả dối để che đậy điều gì” là hành động giả vờ để giấu đi sự thật hoặc ý định thực sự.
Ví dụ
1.
Cô ấy khoác lên vẻ ngoài giả dối của sự vui vẻ tại bữa tiệc.
She put on a facade of happiness at the party.
2.
Anh ấy khoác lên vẻ ngoài giả dối để che giấu cảm xúc thật.
He put on a facade to hide his real emotions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ facade khi nói hoặc viết nhé!
false facade – vẻ ngoài giả tạo
Ví dụ:
His smile was just a false facade to hide his disappointment.
(Nụ cười của anh ấy chỉ là một vẻ ngoài giả tạo để che giấu sự thất vọng.)
maintain a facade – duy trì vẻ ngoài
Ví dụ:
She worked hard to maintain a facade of confidence despite her fears.
(Cô ấy cố gắng duy trì vẻ ngoài tự tin dù đang lo sợ.)
behind the facade – đằng sau vẻ ngoài
Ví dụ:
Behind the facade of wealth, he was struggling with debt.
(Đằng sau vẻ ngoài giàu có, anh ấy đang vật lộn với nợ nần.)
crumbling facade – vẻ ngoài sụp đổ
Ví dụ:
Her crumbling facade revealed the stress she’d been hiding.
(Vẻ ngoài sụp đổ của cô ấy để lộ căng thẳng mà cô đã che giấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết