VIETNAMESE

tâm hồn

linh hồn

ENGLISH

soul

  
NOUN

/soʊl/

spirit

Tâm hồn là một khái niệm trừu tượng, là sự tổng hòa của rất nhiều yếu tố như: nhận thức, cảm xúc, khát vọng, lý trí,… của con người.

Ví dụ

1.

Đôi mắt là cửa sổ của tâm hồn.

The eyes are the windows to the soul.

2.

Một cơ thể khuyết tật có thể chứa một tâm hồn đẹp.

A disabled body can contain a beautiful soul.

Ghi chú

Ngoài nghĩa là linh hồn, soul còn để dùng để chỉ một tuýp người cụ thể (a happy soul: một con người vui vẻ) hoặc một thể loại nhạc (soul music)

Ví dụ: She is a happy soul who often listens to soul music, and she knows the soul culture to her soul. (Cô ấy là một người vui vẻ thích nghe nhạc soul, và văn hóa soul thấm vào linh hồn của cô ấy.)