VIETNAMESE

quyến rũ

dụ dỗ

ENGLISH

charm

  
NOUN

/tʃɑːrm/

lure, entice, persuade

Quyến rũ là thu hút ai đó để họ thích bạn hoặc làm diều bạn muốn.

Ví dụ

1.

Anh ta bị quyến rũ bởi vẻ đẹp và sự hóm hĩnh của cô ấy.

He was charmed by her beauty and wit.

2.

Tôi đã thử mọi chiêu trong sách để quyến rũ anh ta mà vẫn không thành công.

I've tried every trick in the book to charm him with no success.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có liên quan đến “tán tỉnh, dụ dỗ” nha

- flirt (tán gái): He's too shy to flirt with girls. (Anh ấy quá nhát để tán gái.)

- seduce (quyến rũ): He's trying to seduce his secretary. (Anh ta đang cố gắng quyến rũ thư ký của mình.)

- toy (đùa bỡn): Don’t toy with my feelings, I don’t have time for this. (Đừng đùa

giỡn với cảm xúc của tôi, tôi không có thời gian đâu.)

- tease (trêu chọc) : I was just teasing, I didn't mean to upset you. (Tôi chỉ trêu chọc bạn thôi mà, không có ý làm bạn

buồn đâu.)

- entice (dụ dỗ): Try and entice the child to eat by offering small portions. (Hãy cố gắng dụ dỗ trẻ ăn bằng cách cho trẻ ăn từng phần nhỏ.)