VIETNAMESE
về chung một nhà
ENGLISH
move in together
/muv ɪn təˈɡɛðər/
get married, share a home
Về chung một nhà là cụm từ thường có nghĩa kết hôn, đó là khi hai người về chung sống để bắt đầu một cuộc sống mới.
Ví dụ
1.
Sau nhiều năm hẹn hò, họ quyết định về chung một nhà.
After dating for a year, they decided to move in together.
2.
Khi Emma mất việc làm, chị gái của cô ấy đã đề nghị cô ấy về chung một nhà tạm thời cho đến khi tìm được một nơi ở mới.
When Emma lost her job, her sister offered her to move in together temporarily until she could find a new place to live.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ move in khi nói hoặc viết nhé!
Move in with someone – dọn đến sống chung với ai
Ví dụ:
After years of dating, they decided to move in together.
(Sau nhiều năm hẹn hò, họ quyết định dọn về sống chung)
Move into a new place – chuyển đến chỗ ở mới
Ví dụ:
We finally moved into our new apartment last weekend.
(Cuối cùng chúng tôi đã chuyển đến căn hộ mới vào cuối tuần rồi)
Get ready to move in – chuẩn bị chuyển vào ở
Ví dụ:
They’re getting ready to move in next month after renovations.
(Họ đang chuẩn bị chuyển vào ở vào tháng tới sau khi sửa nhà)
Move in as a couple – dọn về sống chung như một cặp đôi
Ví dụ:
It was a big step when they decided to move in as a couple.
(Đó là một bước tiến lớn khi họ quyết định sống chung như một cặp đôi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết