VIETNAMESE

vậy thì tốt quá

thế thì tốt, vậy thì ổn rồi

word

ENGLISH

that’s great then

  
PHRASE

/ðæts ɡreɪt ðɛn/

wonderful, that’s excellent

Từ “vậy thì tốt quá” diễn đạt sự hài lòng hoặc vui mừng với kết quả hoặc điều gì đó vừa được nói.

Ví dụ

1.

Nếu mọi người đồng ý, vậy thì tốt quá!

If everyone agrees, that’s great then!

2.

Anh ấy nói: “Nếu bạn có thể đến, vậy thì tốt quá!”

He said, “If you can come, that’s great then!”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của great (vậy thì tốt quá – that’s great then) nhé! check Wonderful – Tuyệt vời Phân biệt: Wonderful là từ đồng nghĩa trực tiếp với great, mang sắc thái tích cực mạnh và phổ biến trong giao tiếp. Ví dụ: That’s wonderful news! (Tin đó tuyệt vời quá!) check Awesome – Tuyệt cực kỳ Phân biệt: Awesome là từ thân mật, hiện đại, thường dùng thay great trong văn nói. Ví dụ: Awesome, let’s do it! (Tuyệt quá, làm luôn đi!) check Excellent – Xuất sắc Phân biệt: Excellent mang tính trang trọng hơn great, thường dùng trong môi trường học thuật, chuyên nghiệp. Ví dụ: You did an excellent job. (Bạn làm rất tốt.) check Fantastic – Tuyệt vời ông mặt trời Phân biệt: Fantastic là từ đồng nghĩa tích cực, hào hứng thay cho great trong cả văn nói và viết. Ví dụ: This is fantastic news! (Tin này tuyệt vời luôn!)