VIETNAMESE

vẫy tay

ENGLISH

wave

  
NOUN

/weɪv/

Vẫy tay là hành động di chuyển tay giữa hai điểm cố định, đặc biệt khi bạn muốn chào hoặc gây sự chú ý với ai đó.

Ví dụ

1.

Tôi đã cố gắng vẫy tay nhưng anh ấy chưa một lần nhìn về hướng tôi.

I tried to wave, but he never once looked towards me.

2.

Bạn phải vẫy tay để đón taxi cơ, đừng có đứng im như vậy.

You have to wave to take a taxi, don't stand still like that.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh được sử dụng với bàn tay (hands) nha!

- shake one’s hands (lắc tay)

- shake hands (bắt tay)

- hold hands (nắm tay)

- make a pinky swear (ngoắc tay)

- wave hands (vẫy tay)

- clap hands (vỗ tay)