VIETNAMESE
vậy mà
nhưng mà, tuy nhiên
ENGLISH
yet
/jɛt/
however, even so
Từ “vậy mà” diễn đạt sự trái ngược hoặc bất ngờ so với dự đoán.
Ví dụ
1.
Anh ấy có mọi cơ hội để thành công, vậy mà lại thất bại.
He had every opportunity to succeed, yet he failed.
2.
Cô ấy học chăm chỉ, vậy mà vẫn không qua được bài kiểm tra.
She studied hard, yet she didn’t pass the test.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ yet khi nói hoặc viết nhé!
Sentence 1, yet Sentence 2 - Vậy mà, tuy nhiên (dùng như liên từ nối hai mệnh đề tương phản)
Ví dụ:
He claims to be busy, yet he seems to have plenty of time for video games.
(Anh ta nói là bận, vậy mà dường như lại có nhiều thời gian để chơi điện tử.)
Yet + Sentence - Tuy nhiên, vậy mà (đứng đầu câu để chỉ sự tương phản với ý trước đó)
Ví dụ:
The path was steep and slippery. Yet, they managed to reach the summit before dark.
(Con đường dốc và trơn trượt. Vậy mà, họ đã cố gắng lên tới đỉnh trước khi trời tối.)
as yet - Cho đến nay, cho đến bây giờ (thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn)
Ví dụ:
No agreement has been reached as yet.
(Cho đến nay vẫn chưa đạt được thỏa thuận nào.)
have yet to + Verb - Vẫn chưa làm gì (nhưng dự kiến sẽ làm)
Ví dụ:
The guests have yet to arrive.
(Các vị khách vẫn chưa đến.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết