VIETNAMESE
nhìn vậy mà không phải vậy
thấy vậy nhưng không phải vậy, đừng trông mặt mà bắt hình dong
ENGLISH
there's more than meets the eye
/ðɛrz mɔr ðæn mits ði aɪ/
don't judge a book by its cover, a wolf in sheep's clothing
Nhìn vậy mà không phải vậy là còn có những ẩn ý, khía cạnh khác mà ban đầu không nhìn ra.
Ví dụ
1.
Bộ phim có vẻ đơn giản, nhưng nhìn vậy mà không phải vậy đâu.
The movie seemed simple, but there's more than meets the eye.
2.
Nhân viên mới có thể trông nhút nhát, nhưng nhìn vậy mà không phải vậy đâu.
The new employee may appear shy, but there's more than meets the eye.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idiom tương tự với "there's more than meets the eye" nhé! - Scratch beneath the surface: đào sâu hơn, khám phá sự thật đằng sau vẻ bề ngoài. - The tip of the iceberg: chỉ là một phần nhỏ của vấn đề lớn hơn đằng sau. - The devil is in the details: vấn đề quan trọng thường ẩn chứa trong những chi tiết nhỏ. - All is not what it seems: không phải mọi thứ đều như nhìn thấy. - Behind closed doors: chuyện được giấu kín, không công khai.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết