VIETNAMESE
vật
ENGLISH
wrestle
/ˈrɛsəl/
grapple
Vật là thực hiện các động tác vật lý để chiến đấu hoặc kiểm soát đối thủ, thường trong các môn thể thao đối kháng như đấu vật hoặc judo.
Ví dụ
1.
Các đô vật hạng nặng đã đấu vật hơn mười phút trước khi có người chiến thắng.
The heavyweight wrestlers wrestled for over ten minutes before a winner was decided.
2.
Các đô vật đấu vật trong nhiều giờ.
The wrestlers wrestled for hours.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Wrestle khi nói hoặc viết nhé!
wrestle with somebody – vật lộn với ai đó
Ví dụ:
He had to wrestle with the opponent for several minutes before winning.
(Anh ấy phải vật lộn với đối thủ trong vài phút trước khi chiến thắng.)
wrestle with something – vật lộn với cái gì đó
Ví dụ:
She was wrestling with the heavy box to get it into the car.
(Cô ấy đang vật lộn với chiếc hộp nặng để đưa vào xe.)
wrestle to the ground – vật lộn và hạ gục xuống đất
Ví dụ:
The two men wrestled to the ground during the match.
(Hai người đàn ông vật lộn và hạ gục nhau xuống đất trong trận đấu.)
wrestle for control – vật lộn để giành quyền kiểm soát
Ví dụ:
The soldiers wrestled for control of the battlefield.
(Những người lính vật lộn để giành quyền kiểm soát chiến trường.)
wrestle with a decision – vật lộn với một quyết định
Ví dụ:
He had to wrestle with the decision of whether to take the job offer.
(Anh ấy phải vật lộn với quyết định có nhận lời mời công việc hay không.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết