VIETNAMESE

vật thí nghiệm

mẫu vật thí nghiệm, đối tượng nghiên cứu

word

ENGLISH

experimental specimen

  
NOUN

/ɪkˌspɛrɪˈmɛntl ˈspɛsɪmɪn/

test subject, research specimen

“Vật thí nghiệm” là các mẫu vật hoặc đối tượng được sử dụng trong quá trình nghiên cứu và thử nghiệm.

Ví dụ

1.

Vật thí nghiệm được chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài kiểm tra trong phòng thí nghiệm.

The experimental specimen was carefully prepared for the lab test.

2.

Mẫu vật thí nghiệm này đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học đang diễn ra.

This specimen plays a crucial role in the ongoing scientific study.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Explosive nhé! check Explosion (Noun) - Sự nổ Ví dụ: The explosion caused significant damage to the building. (Vụ nổ gây thiệt hại đáng kể cho tòa nhà.) check Explosively (Adverb) - Một cách bùng nổ Ví dụ: The fireworks exploded explosively in the night sky. (Pháo hoa nổ bùng nổ trên bầu trời đêm.) check Explosiveness (Noun) - Tính dễ nổ, sự bùng nổ Ví dụ: The explosiveness of the chemicals made handling them dangerous. (Tính dễ nổ của các hóa chất khiến việc xử lý chúng rất nguy hiểm.)