VIETNAMESE
bình thí nghiệm
bình hóa học
ENGLISH
laboratory flask
/ˈlæbrətɔːri flæsk/
chemist's flask
"Bình thí nghiệm" là dụng cụ chứa hóa chất trong các thí nghiệm khoa học.
Ví dụ
1.
Bình thí nghiệm được sử dụng cho nhiều thí nghiệm.
The laboratory flask is used for various experiments.
2.
Phòng thí nghiệm lưu trữ nhiều kích thước bình thí nghiệm.
The lab stocks different sizes of laboratory flasks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Lamination nhé! Laminated (Adjective) - Được cán mỏng hoặc phủ lớp Ví dụ: The laminated sheet was waterproof. (Tấm phủ cán mỏng chống nước.) Laminate (Verb) - Cán mỏng Ví dụ: They laminated the paper for protection. (Họ cán mỏng giấy để bảo vệ.) Laminate (Noun) - Vật liệu cán mỏng Ví dụ: The table is covered with a laminate finish. (Bàn được phủ lớp vật liệu cán mỏng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết