VIETNAMESE

vật mồi

word

ENGLISH

bait

  
NOUN

/beɪt/

Vật mồi là vật hoặc chất dùng để thu hút và bắt giữ mục tiêu.

Ví dụ

1.

Vật mồi đã thu hút cá vào bẫy.

The bait attracted the fish to the trap.

2.

Anh ấy đặt bẫy với một miếng vật mồi.

He set the trap with a piece of bait.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bait khi nói hoặc viết nhé! check Set the bait – đặt mồi Ví dụ: The hunter carefully set the bait near the trap. (Người thợ săn cẩn thận đặt mồi gần bẫy.) check Take the bait – sập bẫy / mắc mồi Ví dụ: The fish took the bait after a few minutes. (Con cá đã mắc mồi sau vài phút.) check Live bait – mồi sống Ví dụ: Many fishermen prefer using live bait for better results. (Nhiều ngư dân thích dùng mồi sống để có hiệu quả cao hơn.) check Bait the hook – móc mồi vào lưỡi câu Ví dụ: He baited the hook with a worm. (Anh ấy móc mồi vào lưỡi câu bằng một con giun.)