VIETNAMESE

ôn vật

phiền toái, bực bội

word

ENGLISH

annoyance

  
NOUN

/əˈnɔɪəns/

nuisance, bother

Ôn vật là từ chỉ người hoặc vật phiền phức, gây bực mình.

Ví dụ

1.

Tiếng sủa của con chó đó đúng là ôn vật.

That dog’s barking is such an annoyance.

2.

Anh ta trở thành ôn vật với mọi người xung quanh.

He became an annoyance to everyone around him.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Annoyance nhé! check Nuissance - Điều phiền toái Phân biệt: Nuissance mô tả người hoặc vật gây khó chịu – đồng nghĩa với annoyance trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Ví dụ: That buzzing sound is such a nuisance! (Âm thanh vo ve đó thật là phiền toái!) check Irritation - Sự bực bội Phân biệt: Irritation mang nghĩa cảm xúc mạnh hơn annoyance – gần với sự bực tức trong nội tâm. Ví dụ: He sighed in irritation at the delay. (Anh ấy thở dài đầy bực bội vì sự chậm trễ.) check Aggravation - Sự khó chịu Phân biệt: Aggravation là từ trang trọng hơn, thường dùng trong mô tả cảm giác khó chịu kéo dài – tương đương với annoyance. Ví dụ: Her constant calls are a real aggravation. (Những cuộc gọi liên tục của cô ấy thật sự gây khó chịu.)